Đầu nối Jack cái SMA thẳng Hàn qua lỗ PCB Đầu nối SMA
Đầu nối hàn PCB thẳng qua lỗ nữ SMA | ||||
Phạm vi nhiệt độ | -55~+155°C | |||
Trở kháng | 50Ω | |||
Dải tần số | DC-6GHz | |||
Mất chèn | Nhỏ hơn hoặc bằng 0,24dB/6GHz | |||
Chịu được điện áp | 1500V rms ở mực nước biển | |||
Điện áp làm việc | 500Vr.ms ở mực nước biển | |||
Điện trở cách điện | ≥ 5000MΩ | |||
Độ bền | ≥ 500 (chu kỳ) | |||
Điện trở tiếp xúc: | EnterLiên hệ ≤ 1,5mΩ Liên hệ bên ngoài ≤ 1mΩ | |||
Tỷ lệ sóng đứng điện áp: | Thẳng 1,22/3GHz Góc phải< 1,30/3GHz |
Phần mảnh | Vật liệu | mạ | |
Thân hình | Thau | mạ niken | |
dây dẫn trung tâm | đồng phốt pho | Mạ vàng hoặc bạc | |
Bộ uốn tóc | Hợp kim đồng | mạ niken | |
Niêm phong vòng chữ O | 6146 đàn hồi | ||
Chất cách điện | PTFE |